Grammaire A2-5 Flashcards

1
Q

tenir

A

quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thành công (v)

A

réussir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

toute seule

A

all alone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

remercier

A

to thank

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

gentiment

A

kindly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

promettre

A

promise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

répondre (cách dùng)

A

répondre à COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

besoin (cách dùng)

A

avoir besoin de COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

discuter

A

to dispute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

discuter (cách dùng)

A

discuter de COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ressembler (nghĩa tiếng Pháp)

A

avoir des similarités

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ressembler (cách dùng)

A

ressembler à COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tenir (cách dùng)

A

tenir à COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

manquer (cách dùng)

A

il manque de COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

se occuper (cách dùng)

A

s’occuper de COI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chơi piano

A

jouer du piano

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

acheter (cách dùng)

A

acheter qqch à qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

V+infinitif (3 động từ di chuyển)

A

aller, descendre, venir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

V+infinitif (3 động từ mức độ mong muốn)

A

aimer, préférer, détester

20
Q

V+infinitif (4 động từ cơ bản)

A

pouvoir, vouloir, savoir. devoir

21
Q

V+infinitif (2 động từ cầu chúc)

A

espérer, souhaiter

22
Q

V+infinitif (3 động từ nghĩ -thấy - làm)

A

penser, voir, faire

23
Q

tới để làm gì

A

arriver à V

24
Q

accepter (dùng với động từ)

A

accepter de V

25
Q

choisir (dùng với động từ)

A

choisir de V

26
Q

aider (cách dùng full)

A

aider (qqn) à V

27
Q

continuer (dùng với động từ)

A

continuer de V

28
Q

apprendre (dùng với động từ)

A

apprendre à V

29
Q

s’amuser (dùng với động từ)

A

s’amuser à V

30
Q

oublier (dùng với động từ)

A

oublier de V

31
Q

essayer (dùng với động từ)

A

essayer de V

32
Q

décider (dùng với động từ)

A

décider de V

33
Q

encourager (cách dùng full)

A

encourager qqn à V

34
Q

feciliter (cách dùng full)

A

feciliter qqn de V

35
Q

remercier (cách dùng full)

A

remecier qqn de V

36
Q

conseiller (cách dùng full)

A

conseiller (à qqn) de V

37
Q

se dépêcher

A

to hurry

38
Q

se dépêcher (cách dùng)

A

se dépêcher de V

39
Q

demander (cách dùng full)

A

demander à qqn de V

40
Q

s’excuser (cách dùng)

A

s’excuser de V

41
Q

inviter (cách dùng full)

A

inviter qqn (à V)

42
Q

promettre (cách dùng full)

A

promettre (à qqn) de V

43
Q

dire (cách dùng full)

A

dire à qqn (de V)

44
Q

tribunal (giới, nghĩa)

A

le tribunal: court

45
Q

Irak (m/f)

A

(f) L’Irak

46
Q

garderie

A

une garderie: nhà trẻ