Học bài 14/6 Flashcards
chịu trách nhiệm cái gì đó
s’occuper de qqch
khách hàng (1 người, nhiều người)
un client, la clientèle
thường đi đến 1 nơi, thường đi gặp 1 người
fréquenter
faire référence à qqch (nghĩa tiếng pháp)
parler de qqch
có quyền làm gì đó
avoir le droit de faire qqch
Hỏi bằng cách nào => trả lời bằng cách làm gì đó
en faisant qqch (gérondif)
có nhiều người (ko xài beaucoup)
il y a du monde
il est bizarre (đồng nghĩa)
il est curieux
she comes TOWARDS us
ell vient VERS nous
anh thấy thấy cô ấy dễ thương
il la trouve mignonne
cái dù
un parapluie
câu cá (2 từ)
pêcher, aller à la pêche
tôi sẽ suy nghĩ về NÓ
je vais Y réfléchir
let me check
laisse-moi le vérifier
let me find time
laisse-moi trouver le temps
voire (adv)
indeed
tenace (a)
persistent
attester
to prove