Học cô thu ngày 5/4 Flashcards
1
Q
Không dùng Il est, Elle est mà dùng
A
C’est
2
Q
video của tôi VỀ chuyện tìm việc
A
Mes vidéos sont de chercher des emplois
3
Q
pratiquer (cách xài)
A
pratiquer à V
4
Q
caméra (giới)
A
une caméra
5
Q
conseiller (cách dùng)
A
conseiller à qqn de V/ conseiller qqch à qqn
6
Q
nó không dễ
A
ce n’est pas facile
7
Q
nó tốt cho sức khoẻ của tôi
A
c’est bon pour ma santé
8
Q
visiter (cách dùng)
A
visiter COD (lieu)
9
Q
chiến tranh VN
A
la guerre du Vietnam
10
Q
đi vòng quanh TP
A
faire le tour de la ville
11
Q
Vietnamien, Français (khi nào viết hoa viết thường)
A
danh từ viết hoa, tính từ viết thường
12
Q
lễ hội Tết
A
la fête de Tet
13
Q
giới từ chỉ tháng hoặc năm
A
en
14
Q
souhaiter (cách dùng)
A
souhaiter qqch à qqn
15
Q
participer (cách dùng)
A
participer à qqch