Học cô thu ngày 5/4 Flashcards

1
Q

Không dùng Il est, Elle est mà dùng

A

C’est

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

video của tôi VỀ chuyện tìm việc

A

Mes vidéos sont de chercher des emplois

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pratiquer (cách xài)

A

pratiquer à V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

caméra (giới)

A

une caméra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

conseiller (cách dùng)

A

conseiller à qqn de V/ conseiller qqch à qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nó không dễ

A

ce n’est pas facile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nó tốt cho sức khoẻ của tôi

A

c’est bon pour ma santé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

visiter (cách dùng)

A

visiter COD (lieu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chiến tranh VN

A

la guerre du Vietnam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đi vòng quanh TP

A

faire le tour de la ville

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Vietnamien, Français (khi nào viết hoa viết thường)

A

danh từ viết hoa, tính từ viết thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lễ hội Tết

A

la fête de Tet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giới từ chỉ tháng hoặc năm

A

en

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

souhaiter (cách dùng)

A

souhaiter qqch à qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

participer (cách dùng)

A

participer à qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khắp Việt Nam

A

partout de Vietnam

17
Q

tháng 7 trước

A

juillet dernièr

18
Q

beaucoup + ? + danh từ

A

de (luôn luôn là de)

19
Q

thưởng thức ẩm thực Pháp

A

goûter la cuisine française

20
Q

tôi đợi thư của bạn

A

J’attends ton couriel!

21
Q

1 dạng câu hỏi formel

A

đảo ngữ

22
Q

2 dạng informel

A

est-ce que (không đảo ngữ) và lên giọng cuối câu

23
Q

Subjontif formation

A

Présent ngôi ils, bỏ ent thêm e, es, e, ions, iez, ent

24
Q

avoir subjontif

A

aie, aies, ait, ayons, ayez, aient

25
Q

être subjontif

A

sois, sois, soit, soyons, soyez, soient

26
Q

aller subjontif

A

aille, ailles, aille, allions, alliez, aillent

27
Q

faire subjontif

A

fasse, fasses, fasse, fassions, fassiez, fassent

28
Q

falloir subjontif

A

il faille

29
Q

pleuvoir subjontif

A

il pleuve

30
Q

pouvoir subjontif

A

puisse, puisses, puisse, puissions, puissiez, puissent

31
Q

savoir subjontif

A

sache, saches, sache, sachions, sachiez, sachent

32
Q

tenir subjontif

A

tienne, tiennes, tienne, tenions, teniez, tiennent

33
Q

valoir subjontif

A

vaille, vailles, vaille, valions, valiez, vaillent

34
Q

venir subjontif

A

vienne, viennes, vienne, vienions, veniez, viennent

35
Q

vouloir subjontif

A

veuille, veuilles, veuille, voulions, vouliez, veuillent

36
Q

boire subjontif

A

boive, boives, boive, buvions, buviez, boivent

37
Q

prendre subjontif

A

prenne, prennes, prenne, prenions, preniez, prennent

38
Q

3 cách dùng subjontif

A

obligation, souhait, impersonnel

39
Q

với 4 cấu trúc … que

A

afin que, pour que, avant que, bien que