Học bài 3/9 Flashcards
1
Q
Jacques (cách đọc)
A
Jack (ko có es)
2
Q
palais (cách đọc)
A
[palɛ] (giống như đuôi ais của imparfait)
3
Q
tôi nghĩ đến bạn
A
Je pense à toi
4
Q
Hãy nghĩ về nó
A
réfléchis-y
5
Q
chúng ta (on) sẽ nói về nó
A
on en reparlera
6
Q
một cách linh động
A
avec souplesse
7
Q
that suits your requirement/ needs
A
qui convient à tes exigeances/ besoins
8
Q
TAILORED program
A
programme SUR MESURE
9
Q
package
A
un forfait
10
Q
gym (giới)
A
une gym
11
Q
7 giờ kém 15
A
sept heure moins quart
12
Q
fantasy
A
un fantasme
13
Q
dans la clandestinité
A
underground
14
Q
autochtone (f/m) / migrant
A
native / immigrant
15
Q
sovereignty (sự động lập)
A
une souveraineté
16
Q
clandestin (adj/ nom)
A
secret / les gens qui visent en secret
17
Q
misery
A
une misère