Bài học cô Thu ngày 16/4 (Viết - 2) Flashcards

1
Q

hầu hết (+ 1 lưu ý)

A

la plupard de + nom (de có biến đổi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhiều (2 cách)

A

De nombreux/ plusieurs + nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đa số

A

la majorité de + nom (de có biến đổi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ít… gì đó

A

peu de + nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thiểu số

A

la minorité de + nom (de có biến đổi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chủ yếu

A

principalement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

may mắn là/ không may là

A

Heureusement/ Malheureusement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

các nhóm danh từ có từ chỉ số nhiều chia ngôi

A

Ils/Elles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chỉ (ne)

A

ne… que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

seulment (nghĩa, vị trí)

A

chỉ, sau động từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ngày nay

A

Aujourd’hui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Trước đây, trong quá khứ

A

Avant, Dans le passé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trong tương lai (2 cách)

A

Dans le futur, dans l’avenir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

conditionnel présent (2 cách dùng)

A

souhait/ désire hoặc demander polie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hypothése loại 1 (tương lai)

A

Si + présent, Future simple

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hypothése loại 2 (hiện tại)

A

Si + imparfait, Conditionnel présent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hypothése loại 3 (quá khứ)

A

Si plus-que farfait, conditionnel passé

18
Q

cách form conditionnel passé

A

Avoir/être (condditionnel présent) + participe passé

19
Q

Avoir conditionnel présent

A

aurais, aurais, aurait, aurions, auriez, auraient

20
Q

Être conditionnel présent

A

serais, serais, serait, serions, seriez, seraient

21
Q

khi

A

quand

22
Q

bắt ai làm gì đó

A

faire + infinitif + COD

23
Q

nó mang đến cho chúng ta

A

ça nous apporte

24
Q

tôi biết

A

Je sais

25
Q

tôi đã hiểu

A

J’ai compris

26
Q

bạn đồng ý không

A

Vous êtes d’accord/ Tu es d’accord

27
Q

hay là

A

ou bien

28
Q

cố gắng

A

faire un effort

29
Q

bạn sẽ thấy

A

tu verras

30
Q

điều đó ok với bạn ko?

A

Ça vous va?

31
Q

cấu trúc đề nghị

A

si + động từ đặt ở imparfait

32
Q

chúng ta đi cafe ko

A

si on allait au café

33
Q

không có gì

A

de rien/ pas de quoi

34
Q

it is better that…

A

Il vaut mieux que + SUB

35
Q

tôi có họp. tôi phải đi. Gặp sau

A

J’ai une réunion de travail. Je dois y aller. À bientôt.

36
Q

tôi vội

A

Je suis pressé

37
Q

tôi bận

A

Je suis occupé

38
Q

tình hình không cải thiện

A

La situation ne s’améliore pas

39
Q

en plus (đọc)

A

en plus (đọc chữ s)

40
Q

nó làm phiền tôi

A

ça m’énerve

41
Q

tôi đã làm điều đó rồi

A

J’en ai fait