Học bài ngày 26/5 (2) Flashcards
1
Q
affordable
A
abordable
2
Q
he graduate from…
A
être diplômé de …
3
Q
sự thiếu giáo dục
A
le manque d’éducation
4
Q
làm bẩn
A
salir
5
Q
Asian
A
Les Asiatiques
6
Q
trẻ (tính từ, danh từ)
A
jeune, la jeunesse
7
Q
già (tính từ, danh từ)
A
vieux/vieille/vieil, la vieillesse
8
Q
deaf
A
sourd
9
Q
chậm (tính từ, trạng từ, danh từ)
A
lent(e), lentement, la lenteur
10
Q
căng thẳng (có thể xài nhiều hơn)
A
stressé
11
Q
amende (giới, nghĩa)
A
une amende: fine
12
Q
to impose a fine on sb
A
condamner qn à une amende
13
Q
that’s ok (2 cách)
A
c’est correct, ça va
14
Q
dart dart là cái gì?
A
(étude) d’Art
15
Q
it depends
A
ça dépend