Leçon 15 Flashcards
1
Q
thường ngày
A
en général
2
Q
chạy bộ
A
faire un footing/ faire du footing
3
Q
chơi đá bóng
A
jouer au foot
4
Q
chơi tennis
A
jouer au tennis
5
Q
se reposer
A
(v) tự nghỉ ngơi
6
Q
đi chợ mua đồ ăn
A
faire les courses
7
Q
chuẩn bị
A
préparer
8
Q
đi du lịch một ngày
A
on part pour la journée
9
Q
souvent
A
(adv) thường thường
10
Q
toujours
A
always
11
Q
généralement
A
usually
12
Q
souvent
A
often
13
Q
parfois
A
sometimes
14
Q
jamais
A
never
15
Q
đi về miền quê
A
aller à la campagne
16
Q
dọn dẹp nhà
A
faire le ménage
17
Q
chronology
A
la chronologie
18
Q
tắm rửa
A
se laver
19
Q
S’habiller
A
mặc quần áo
20
Q
nghe nhạc
A
écouter de la musique
21
Q
đọc/ viết
A
lire / écrire