Leçon 10 Flashcards
1
Q
yên tĩnh
A
calme
2
Q
ồn ảo
A
bruyant
3
Q
tối
A
sombre
4
Q
sáng
A
clair
5
Q
mới
A
récent
6
Q
cũ
A
ancien
7
Q
lire (cách chia)
A
đọc
lis, lis, lit, lisons, lisez, lisent
8
Q
devant
A
phía trước
9
Q
derrière
A
phía sau
10
Q
entre
A
ở giữa
11
Q
au-dessous
A
bên dưới
12
Q
au-dessus
A
ở trên (không chạm)
13
Q
rộng rãi
A
spacieux/ spacieuse
14
Q
ngập nắng
A
ensoleillé/ ensoleillée
15
Q
avoir (impératif)
A
Tu aie, Nous ayons, Vous ayez