Leçon 20-21 Flashcards
1
Q
Tôi buồn ngủ
A
J’ai sommeil
2
Q
copain/ copine
A
ami/ amie
3
Q
trả lời pouquois
A
parce que
4
Q
đồng hồ
A
une horloge
5
Q
làm cuộc khảo sát
A
faire son enquête
6
Q
cuộc khảo sát (danh từ)
A
une enquête
7
Q
pháo hoa
A
le feu d’artifice
8
Q
buổi tiệc
A
une fête
9
Q
fêter
A
faire la fête
10
Q
làm tiệc kỉ niệm 20 năm ngày cưới
A
fêter ses vingt ans de mariage
11
Q
pâtisserie
A
une pâtisserie: bánh ngọt, cửa hàng bánh
12
Q
tặng quà cho ai đó (exp)
A
offrir un cadeau à qqn
13
Q
raconter
A
(v) kể chuyện
14
Q
manifester
A
(v) biểu tình
15
Q
ao ước làm điều gì (exp)
A
rêver de + verbe
16
Q
devenir
A
(v) trở thành
17
Q
venir (cách chia)
A
viens, viens, vient, venons, venez, viennent
18
Q
venir (parcitipe passé)
A
venu
19
Q
le voleur
A
kẻ trộm
20
Q
le facteur
A
người đưa thư