Leçon 20-21 Flashcards

1
Q

Tôi buồn ngủ

A

J’ai sommeil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

copain/ copine

A

ami/ amie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

trả lời pouquois

A

parce que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đồng hồ

A

une horloge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

làm cuộc khảo sát

A

faire son enquête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuộc khảo sát (danh từ)

A

une enquête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pháo hoa

A

le feu d’artifice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

buổi tiệc

A

une fête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fêter

A

faire la fête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

làm tiệc kỉ niệm 20 năm ngày cưới

A

fêter ses vingt ans de mariage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pâtisserie

A

une pâtisserie: bánh ngọt, cửa hàng bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tặng quà cho ai đó (exp)

A

offrir un cadeau à qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

raconter

A

(v) kể chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

manifester

A

(v) biểu tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ao ước làm điều gì (exp)

A

rêver de + verbe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

devenir

A

(v) trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

venir (cách chia)

A

viens, viens, vient, venons, venez, viennent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

venir (parcitipe passé)

A

venu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

le voleur

A

kẻ trộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

le facteur

A

người đưa thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

puis (nghĩa + cách dùng)

A

sau đó, puis + mệnh đề

22
Q

tầng hầm

A

le sous-sol

23
Q

thang bộ

A

une escalier

24
Q

poubelle

A

une poubelle: thùng rác

25
Q

vali

A

une valise

26
Q

jeun

A

(a) trẻ

27
Q

lên xe hơi (exp)

A

monter dans la voiture

28
Q

ra khỏi xe hơi (exp)

A

sotir de la voiture

29
Q

đưa xe hơi vào gara

A

entre la voiture au garage

30
Q

nguyên tắc imperatif

A

tu bỏ “s”, còn lại giữ nguyên

31
Q

avoir (imperatif)

A

aie, ayons, ayez

32
Q

être (imperatif)

A

sois, soyons, soyez

33
Q

sự cấm

A

une interdiction

34
Q

devoir

A

(v) phải

35
Q

permettre

A

(v) cho phép

36
Q

cho phép ai làm gì (exp)

A

permettre à qqn de + V

37
Q

giấy phép

A

permis

38
Q

bằng lái xe

A

un permis de conduire

39
Q

cấm (v)

A

interdire

40
Q

những hoạt động bị cấm

A

des activites interdites

41
Q

bảng cấm

A

un panneau d’interdiction

42
Q

cấm ai làm gì (exp)

A

interdire à qqn de + V

43
Q

pouvoir

A

(v) có thể

44
Q

pouvoir (cách chia)

A

peux, peux, peut, pouvons, pouvez, peuvent

45
Q

fumer

A

hút thuốc

46
Q

khói thuốc

A

la fumée

47
Q

người hút thuốc

A

un fumeur

48
Q

sử dụng

A

utiliser

49
Q

điện thoại di động

A

un portable

50
Q

gọi cho ai đó (exp)

A

téléphoner à qqn

51
Q

lấy làm tiếc

A

Être desolé.e de + V