Grammaire A2-4 Flashcards
1
Q
exercice (phát âm)
A
ɛɡzɛʀsis
2
Q
construire
A
to build
3
Q
penser (Cách xài)
A
penser à qqn/qqch
4
Q
réfléchir
A
to reflect
5
Q
réfléchir (cách xài)
A
réfléchir à qqn/ qqch
6
Q
fier (phát âm, nghĩa)
A
fjɛʀ: proud
7
Q
venir, revenir + giới từ?
A
de
8
Q
se intéresser + giới từ
A
à
9
Q
avoir un peur + giới từ
A
de
10
Q
rêver + giới từ
A
de
11
Q
être fier + giới từ
A
de
12
Q
souris (giới, nghĩa)
A
une souris: chuột
13
Q
car (nghĩa + ??)
A
because + mệnh đề
14
Q
souligner
A
underline
15
Q
emprunter
A
to borrow