Leçon 16 Flashcards

1
Q

ngũ cốc

A

des céréales

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vận động viên

A

un(e) sportif(ive)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sự đi ngủ

A

le coucher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mặt trời lặn

A

le coucher du soleil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

se détendre

A

nghỉ ngơi, thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(a) khó khăn

A

difficile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự luyện tập

A

un entraînement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

buổi luyện tập

A

une séance entraînement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tập luyện

A

s’entraîner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gia đình

A

une famille

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

làm vệ sinh cá nhân

A

faire sa toilette

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trái cây

A

un fruit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thói quen, thường ngày (a)

A

habituel(le)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thời gian biểu

A

un emploi du temps

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

chơi đánh bài

A

jouer aux cartes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nước cam

A

un jus d’orange

17
Q

le monde

A

thế giới

18
Q

tout le monde

A

mọi người

19
Q

nager

A

(v) bơi

20
Q

dùng buổi tối để đọc sách

A

passer ses soirée à lire

21
Q

recommencer

A

(v) bắt đầu lại

22
Q

reprendre

A

(v) tiếp tục

23
Q

tiếp tục công việc

A

reprendre un travail

24
Q

tiếp tục luyện tập

A

reprendre l’entraînment

25
Q

retourner

A

(v) trở lại

26
Q

sortir

A

(v) đi chơi

27
Q

se terminer

A

(v) kết thúc