Leçon 16 Flashcards
1
Q
ngũ cốc
A
des céréales
2
Q
vận động viên
A
un(e) sportif(ive)
3
Q
sự đi ngủ
A
le coucher
4
Q
mặt trời lặn
A
le coucher du soleil
5
Q
se détendre
A
nghỉ ngơi, thư giãn
6
Q
(a) khó khăn
A
difficile
7
Q
sự luyện tập
A
un entraînement
8
Q
buổi luyện tập
A
une séance entraînement
9
Q
tập luyện
A
s’entraîner
10
Q
gia đình
A
une famille
11
Q
làm vệ sinh cá nhân
A
faire sa toilette
12
Q
trái cây
A
un fruit
13
Q
thói quen, thường ngày (a)
A
habituel(le)
14
Q
thời gian biểu
A
un emploi du temps
15
Q
chơi đánh bài
A
jouer aux cartes