Học bài 16/6 (2) Flashcards
1
Q
certainly (xài nhiều hơn)
A
certainement
2
Q
content (động từ, danh từ)
A
contener (satisfy), un contentement
3
Q
lose (động từ, DANH TỪ)
A
perdre, UNE PERTE
4
Q
establish (động từ, danh từ)
A
établir, un établissement
5
Q
cao cấp (động từ, tính từ, danh từ)
A
avancer, avancé, une avance
6
Q
to influence (động từ, danh từ)
A
influencer, une influence
7
Q
to question
A
interroger
8
Q
ramener
A
to bring back
9
Q
to acquire
A
acquérir
10
Q
moins (superlatif)
A
moindre
11
Q
convenir de
A
to agree on
12
Q
Does this date SUIT you (informel question)
A
Cette date te CONVIENT
13
Q
procéder
A
to proceed
14
Q
procéder (danh từ)
A
un processus
15
Q
to care (động từ, danh từ)
A
soigner, un soin
16
Q
to treat (động từ, danh từ)
A
traiter, un traitement