Học bài 16/7 Flashcards
1
Q
j’ai pas mal des gens
A
I have a lot of people
2
Q
effectivement (xài nhiều từ này hơn nữa)
A
actually
3
Q
frustrating, frustrated
A
frustrant, frustré
4
Q
a session of
A
une séance de
5
Q
get out of comfort zone
A
sortir de la zone de confort
6
Q
it’s for the better
A
c’est pour le mieux
7
Q
une angoisse =
A
une anxiété
8
Q
______conscience___
A
prendre conscience de
9
Q
put in place
A
mettre en place
10
Q
inutile = ?? (nhẹ hơn)
A
inutilisable (chú ý cách đọc “i”)
11
Q
mériter (2 Cách xài)
A
mériter de faire qch, mériter qch
12
Q
động từ thành cụm danh từ
A
le fait de + V
13
Q
être______V
A
être DE + V
14
Q
bạn may mắn, bạn dũng cảm (tu)
A
Tu as de la chance, Tu as du courage (de = article participe)
15
Q
tôi có may mắn làm gì đó
A
J’ai la chance de faire qch