Học cô Thu ngày 2/4 Flashcards
1
Q
montre (giới, nghĩa)
A
une montre: đồng hồ đeo tay
2
Q
horloge (giới, nghĩa)
A
une horloge: đồng hồ treo tường
3
Q
réveil/ réveil-matin)
A
un réveil: đồng hồ báo thức
4
Q
sympathique trái nghĩa
A
antipathique
5
Q
autrefois
A
(abv) ngày xưa
6
Q
s’énerver
A
nổi giận
7
Q
cafe sữa
A
Le café au lait
8
Q
siècle (giới, nghĩa)
A
le siècle: thế kỉ
9
Q
the real life
A
la vie réelle
10
Q
perdre du poids
A
giảm cân
11
Q
faire un régime
A
ăn kiêng
12
Q
Pronom posessifs (me)
A
le mien, la mienne, les miens, les miennes
13
Q
Pronom posessifs (nous)
A
le nôtre, la nôtre, les nôtres
14
Q
Pronom posessifs (ils/ elles)
A
le leur, la leur, les leurs
15
Q
ce đi với những cụm từ nào?
A
c’est, ce sont, ce que, ce qui, ce dont