Học bài 4/6 (4) Flashcards
1
Q
ngắn gọn
A
concis
2
Q
se trouver (2 nghĩa)
A
to be, to feel
3
Q
người ta theo dõi tin tức
A
on suit l’actualité
4
Q
nhật báo
A
un quotidien
5
Q
summary
A
le sommaire
6
Q
capter
A
to capture
7
Q
animateur/ animatrice
A
host (người dẫn chương trình)
8
Q
người nghe
A
auditeur
9
Q
người đọc
A
lecteur
10
Q
người dùng Internet
A
internaute (m/f)
11
Q
phiên bản số
A
une version numérique
12
Q
chúng ta chụp selfie hok?
A
on fait un selfie?
13
Q
au fond de
A
at the bottom of
14
Q
I realizED that
A
Je me suis rendu compte que
15
Q
rapporter (que)
A
to report (that)