Học với cô Thu 29/3 Flashcards

1
Q

Depuis

A

= từ bao lâu. Bây giờ vẫn diễn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pendant

A

= trong bao lâu . Bây giờ kết thúc rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dans

A

= trong bao lâu nữa (trong tương lai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Làm thế nào để đến nhà bạn?

A

Comment faire pour venir chez toi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Làm thế nào nói tiến Pháp giỏi?

A

Comment faire pour bien parler français?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Loại thể thao

A

type de sport (1 từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

máy tính của thầy

A

ordinateur du professeur (sở hữu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bạn cao bao nhiêu

A

Combien mesurez-vous?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bạn nặng bao nhiều

A

Combien pesez-vous?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cái gì quay xung quanh mặt trời?

A

Qu’est-ce qui tourne autour du soleil?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

To please someone

A

faire plaisir à qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hỏi chủ ngữ chị người

A

Qui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bạn đã gặp ai?

A

Qui as-tu rencontré?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hỏi chủ ngữ chỉ vật?

A

Qu’est-ce qui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hỏi vị ngữ chỉ vật?

A

Qu’est-ce que hoặc giới từ + quoi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

retourner

A

mình quay trở lại một nơi mình đã tới

17
Q

revenir

A

người khác quay lại chỗ mình

18
Q

quand đứng trước thì…

A

passé composé

19
Q

bất chợt (3 từ)

A

tout à coup = soudain = brusquement

20
Q

Thì Plus-que parfait

A

avoir/ être (à l’imparfait) + parcitipe passé

21
Q

Thì Plus-que parfait (cách dùng)

A

Diễn tả một hành động đã diễn ra trước 1 hành động khác trong quá khứ

22
Q

2 từ xài passé composé với être chưa biết

A

passer, retourner (không tính tourner)

23
Q

pronom en (cách dùng 1)

A

Thay V + de + nom de chose

24
Q

pronom en (cách dùng 2)

A

V + mạo từ không xác định (un, une, des)

25
Q

Trình tự pronom (1/4)

A

me, te se, nous, vous, se

26
Q

Trình tự pronom (2/4)

A

le, la, l’, les

27
Q

Trình tự pronom (3/4)

A

lui, leur

28
Q

Trình tự pronom (4/4)

A

en, y

29
Q

prêter

A

cho mượn