Bài học cô Thu ngày 16/4 (Viết) Flashcards

1
Q

convaincre

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cấu trúc 3 phần (tiếng Pháp)

A

Introduction - développement - conclusion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ý thứ nhất - hai - ba

A

Premièrement, Deuxièmement, Troisièmement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đầu tiên - tiếp theo - cuối cùng

A

D’abord, Ensuite, Enfin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Kết luận (3 từ)

A

En conclusion, En bref, En résumé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vài người nói… sô khác nghĩ…

A

Certains disent que…. d’autres pensent que…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mặc dù + mệnh đề (câu phức)

A

Bien que + SUB

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mặc dù + nom (câu phức)

A

Malgré + nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tuy nhiên (câu đơn)

A

Pourtant, Cependant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

such as (+ lặp lại gì)

A

comme + lặp lại preposition/ determinant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ví dụ như

A

Par exemple

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cảm xúc cá nhân tích cực.

A

Je suis content, heureux, satisfait

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cảm xúc cá nhân tiêu cực

A

Je suis triste, déçu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đi sau cảm xúc cá nhân (2 dạng)

A

que + SUB, hoặc de + nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

That’s great

A

C’est super

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

That’s awesome

A

C’est génial

17
Q

That’s wonderful

A

C’est merveilleux

18
Q

That’s huge

A

C’est formidable

19
Q

đáng tiếc + mệnh đề

A

Il est dommage que/ C’est regrettable que + SUB

20
Q

đáng buồn + mệnh đề

A

C’est triste que + SUB

21
Q

khó là/ dễ là + mệnh để

A

Il est difficile/ facile + de + infinitif

22
Q

cần thiết + mệnh đề

A

Il est nécessaire/ indispensable + que + SUB

23
Q

Tương phản + mệnh đề (3 từ nối thường xài)

A

Au contraire, Par contre, En revanche

24
Q

trong khi (2 từ nối thường xài)

A

alors que, tandis que

25
Q

thay vì + nom

A

au lieu de

26
Q

hơn nữa

A

en plus

27
Q

thực ra là (văn viết/ văn nói)

A

en effet/ en fait

28
Q

trung bình

A

en moyenne

29
Q

nói chung (2 từ thường xài)

A

en général, génégalement

30
Q

cụ thể là (2 từ thường xài)

A

en particulier, particulièrement

31
Q

nhất là (từ nối trước mệnh đề/ danh từ)

A

surtout

32
Q

Do đó (2 từ nối thường xài)

A

Alors, Donc

33
Q

Theo tôi (2 từ thường xài)

A

Selon moi, À mon avis

34
Q

Tôi thấy/ nghĩ/ tin rằng + mode gì

A

Je trouve/ pense/ vois que + Indicatif

35
Q

Không chắc chắn bắt đầu bằng Je… (3 từ)

A

Je doute que, Je ne crois pas, Je ne pense pas

36
Q

Gần đây

A

Récemment

37
Q

trong tương lai gần

A

dans un avenir proche