Học bài 7/6 Flashcards

1
Q

constater

A

notice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

notice (re..)

A

remaquer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cohérent (nghĩa tiếng viêt)

A

mạch lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cohérent (danh từ)

A

la conhérence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

juger (2 nghĩa)

A

to try, to consider

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

déduire

A

deduct (kết luận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

déduire (danh từ)

A

la déduction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trước khi TỎ BÀY lí lẽ

A

avant d’EXPOSER des arguments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

se plaindre

A

to complain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

se plaindre (cách dùng)

A

se plaindre à qn de qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

râler (nghĩa tiếng Việt)

A

la lối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

unhappy (tính từ, danh từ)

A

mécontent, le mécontentement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

written COMPLAINT (2 từ)

A

une PLAINTE/ RÉCLAMATION écrite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rédiger

A

to write

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

giữ YÊN LẶNG

A

rester SILENCIEUX (euse)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chất vấn

A

confronter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

interrompre

A

interupt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

interrompre (danh từ)

A

l’interruption (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bavarder (2 nghĩa tiếng việt)

A

nói chuyện, nói nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nói tục, sỉ nhục

A

s’insulter

21
Q

réclamer

A

to demand

22
Q

thuyết phục

A

convaincre

23
Q

mentir

A

to lie (nói dối)

24
Q

điều dối trá

A

un mensonge

25
Q

phóng đại (động từ, danh từ)

A

exagérer, l’exagération (f)

26
Q

se moquer (nghĩa tiếng Việt)

A

cười nhạo người khác

27
Q

un appel (nghĩa tiếng Pháp)

A

une invitation

28
Q

password

A

mots de passe

29
Q

công chức

A

fonctionnaire

30
Q

greenhouse gas

A

gaz à effect de serre

31
Q

un geste (nghĩa tiếng Pháp)

A

une action

32
Q

PHÂN LOẠI rác của họ

A

trier ses déchet

33
Q

năng lượng TÁI TẠO

A

les énergies (f) RENOUVELABLES

34
Q

năng lượng mặt trời/ GIÓ

A

l’énergie solaire/ ÉOLIENNE

35
Q

bao ni lông

A

sacs (en) plastique

36
Q

làm suy giảm (động từ, danh từ)

A

dégrader, dégradation

37
Q

ví tiền

A

un portefeuille

38
Q

khăn choàng

A

un foulard, une écharpe

39
Q

(ngồi) trên đá

A

sur les rochers

40
Q

(nghe) tiếng sóng

A

le bruit des vagues (f)

41
Q

mùa mưa

A

la saison des pluies

42
Q

các ngọn ngủ thì ĐƯỢC PHỦ TUYẾT

A

les montagnes sont ENNEIGÉES

43
Q

mùa đông (tính từ)

A

hivernal(e)

44
Q

mùa hè (tính từ)

A

estival(e)

45
Q

trời nắng (tính từ)

A

ensoleillé

46
Q

mát mẻ (tính từ)

A

frais

47
Q

tiền boa

A

un pourboire

48
Q

khách du lịch (2 từ)

A

touriste, vacancier

49
Q

hoá đơn

A

une facture