Học bài 7/6 Flashcards
1
Q
constater
A
notice
2
Q
notice (re..)
A
remaquer
3
Q
cohérent (nghĩa tiếng viêt)
A
mạch lạc
4
Q
cohérent (danh từ)
A
la conhérence
5
Q
juger (2 nghĩa)
A
to try, to consider
6
Q
déduire
A
deduct (kết luận)
7
Q
déduire (danh từ)
A
la déduction
8
Q
trước khi TỎ BÀY lí lẽ
A
avant d’EXPOSER des arguments
9
Q
se plaindre
A
to complain
10
Q
se plaindre (cách dùng)
A
se plaindre à qn de qch
11
Q
râler (nghĩa tiếng Việt)
A
la lối
12
Q
unhappy (tính từ, danh từ)
A
mécontent, le mécontentement
13
Q
written COMPLAINT (2 từ)
A
une PLAINTE/ RÉCLAMATION écrite
14
Q
rédiger
A
to write
15
Q
giữ YÊN LẶNG
A
rester SILENCIEUX (euse)
16
Q
chất vấn
A
confronter
17
Q
interrompre
A
interupt
18
Q
interrompre (danh từ)
A
l’interruption (f)
19
Q
bavarder (2 nghĩa tiếng việt)
A
nói chuyện, nói nhiều