Học bài 5/6 (2) Flashcards
1
Q
ăn kiêng
A
faire un régime
2
Q
croisière (giới, nghĩa)
A
une croisière: cruise (chuyến đi du thuyền)
3
Q
diriger
A
to manage
4
Q
gréviste (m/f)
A
striker: người biểu tình
5
Q
revendiquer
A
to demand
6
Q
revendiquer (danh từ)
A
une revendication
7
Q
aménager (ma maison)
A
sắp xếp (nhà tôi)
8
Q
démnager khác gì emménager
A
chuyển nhà / chuyển vào
9
Q
à condition que
A
provided that
10
Q
aussitôt que
A
as soon as
11
Q
quoique
A
although
12
Q
à moins que
A
unless
13
Q
COMMIT SUCH an error
A
COMMETTRE une TELLE erreur
14
Q
why you MAKE THAT FACE
A
Pourquoi FAIS-tu cette TÊTE
15
Q
impôt (giới, nghĩa)
A
l’impôt (m): tax