Học bài 26/6 (2) Flashcards
une propreté
cleanliness
concitoyen
fellow citizen
đã có 1 tai nạn (chú ý nối âm
Il y avait eu un (t-eu-un) accident
avait augmenter (đọc)
nối âm
đã có/ sẽ có/ sẽ có (conditionnel) (il y a - đọc nhanh)
il y avait, il y aura, il y aurait
et elle ne t’a pas dit
đọc nhanh
bạn (vous) đã phải hoàn thành nó hôm qua
vous deviez le finir hier.
giới từ y đứng đâu (aux/ V)
aux + y + động từ
giới từ en đứng đâu (qux/V)
en + aux + động từ
tôi đã có (plus-que-parfait, đọc nhanh)
j’avais eu
aujourd’hui (=> tường thuật)
ce jour-là
ce matin, ce soir (=> tường thuật)
ce matin-là, ce soir-là
maintenant (=> tường thuật)
à ce moment-là
hier (=> tường thuật)
la veille
il y a deux jours (=> tường thuật, 2 cách)
deux jours avant/ plus tôt