Học bài 26/6 (2) Flashcards

1
Q

une propreté

A

cleanliness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

concitoyen

A

fellow citizen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đã có 1 tai nạn (chú ý nối âm

A

Il y avait eu un (t-eu-un) accident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

avait augmenter (đọc)

A

nối âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đã có/ sẽ có/ sẽ có (conditionnel) (il y a - đọc nhanh)

A

il y avait, il y aura, il y aurait

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

et elle ne t’a pas dit

A

đọc nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bạn (vous) đã phải hoàn thành nó hôm qua

A

vous deviez le finir hier.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giới từ y đứng đâu (aux/ V)

A

aux + y + động từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giới từ en đứng đâu (qux/V)

A

en + aux + động từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tôi đã có (plus-que-parfait, đọc nhanh)

A

j’avais eu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

aujourd’hui (=> tường thuật)

A

ce jour-là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ce matin, ce soir (=> tường thuật)

A

ce matin-là, ce soir-là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

maintenant (=> tường thuật)

A

à ce moment-là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hier (=> tường thuật)

A

la veille

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

il y a deux jours (=> tường thuật, 2 cách)

A

deux jours avant/ plus tôt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

demain (=> tường thuật)

A

le lendemain

17
Q

dans deux jours (=> tường thuật, 2 cách)

A

deux jours après/ plus tard

18
Q

table of content

A

le sommaire

19
Q

être dégourdi

A

be smart

20
Q

être débrouillard

A

be resourceful

21
Q

se débrouiller

A

manage oneself (tự giải quyết)

22
Q

no, not really

A

non, pas vraiment

23
Q

parler, entendre hay có pronom gì ở trước

A

en đi trước

24
Q

anh ta ở tủ

A

is est EN prison

25
Q

họ có thể đã sai

A

il se sont peut-être trompés

26
Q

avouer

A

to confess

27
Q

avouer (danh từ)

A

un aveu (confession)

28
Q

that must be dificult for s.o. to do sth

A

ça doit être difficile pour qn de faire qch

29
Q

feel alone against all

A

se sentir seul contre tous

30
Q

tôi thú thật rằng

A

j’avoue que…

31
Q

plaisanter

A

to joke

32
Q

you’re kidding

A

Tu plaisantes 

33
Q

on ne plaisante pas avec cela

A

it’s no joking matter

34
Q

until that …+ thì gì

A

jusqu’à ce que + SUB (chủ từ khác nhau)

35
Q

before that + thì gì

A

avant que + SUB (chủ từ khác nhau)

36
Q

before doing sth

A

avant de faire qch (chủ từ giống nhau)

37
Q

trong khi chờ làm gì đó

A

en attendant de faire qch

38
Q

trong khi chờ rằng … + thì gì

A

en attendant que + SUB