DELF A1 Listening Vocab Flashcards
1
Q
ngày mai
A
demain
2
Q
hẹn gặp ngày mai
A
à demain
3
Q
hôm qua
A
hier
4
Q
nager
A
bơi
5
Q
bronzer
A
tắm nắng
6
Q
pelouse (giới, nghĩa)
A
la pelouse: bãi cỏ
7
Q
quên
A
oublier
8
Q
bisous
A
kiss
9
Q
bises
A
kiss on the cheek (formal)
10
Q
ngon (2 giống)
A
délicieux/ délicieuse
11
Q
obviously
A
evidemment
12
Q
montre
A
đồng hồ đeo tay
13
Q
peinture (giống, nghĩa)
A
la peinture: painting
14
Q
prêt(e)
A
ready
15
Q
bank card
A
carte bancaire