Học bài cô Thu ngày 14/4 Flashcards

1
Q

faire fortune

A

làm giàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

crier

A

hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

se faire mal

A

bị đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

retenir

A

giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thay COD, khi nào xài ça thay vì le, la, les (4 động từ)

A

Aimer, adorder, préférer, détester (động từ chỉ sở thích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Khi nào xài subjonctif, khi nào xài indicatif

A

verbe subjectif => subjonctif

verbe objectif => indicatif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Je crois que (+ mode gì)

A

indicatif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Il est possible/ impossible/ peu probable + que (+ mode gì)

A

subjonctif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Je ne crois pas que (+ mode gì)

A

subjonctif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

On est certain/ sûr que (+ mode gì)

A

indicatif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Je doute que (+ mode gì)

A

subjonctif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Il est probable que (+ mode gì)

A

indicatif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Je pense que (+ mode gì)

A

indicatif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Je ne pense pas que (+ mode gì)

A

subjonctif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cách chia subjontif passé

A

Chia subjonctif của avoir/être + participe passé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

avoir subjonctif

A

aie, aie, ait, ayons, ayez, aient

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

être subjonctif

A

sois, sois, soit, soyons, soyez, soient

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

2 cách xài sunjonctif passé

A

sự hối tiếc

sự đã xảy ra rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ne… jamais (tiếng Việt)

A

không bao giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ne… plus (tiếng Việt)

A

không nữa

21
Q

ne… personne (tiếng Việt)

A

không ai

22
Q

vị trí personne đặc biệt trong ne personne

A

sau participe trong thì kép

23
Q

ne… rien (tiếng Việt)

A

không một cái gì cả

24
Q

ne… que (nghĩa tiếng Pháp)

A

seulement

25
Q

quelque part (nghĩa)

A

một nơi nào đó

26
Q

PHỦ ĐỊNH quelque part

A

nulle part

27
Q

PHỦ ĐỊNH toujours?

A

ne… plus

28
Q

PHỦ ĐỊNH encore (2 cách)

A

ne… plus (chưa) và ne… jamais (không có ý định)

29
Q

PHỦ ĐỊNH déjà

A

ne… pas encore

30
Q

ne… aucun/ aucune (tiếng Việt)

A

không một cái gì

31
Q

hoàn toàn không

A

ne… pas du tout

32
Q

tôi còn lại gì đó (exp)

A

Il me reste + nom

33
Q

nguyên tắc participe présent

A

lấy ngôi nous, bỏ ons, thêm ant

34
Q

être participe présent

A

étant

35
Q

avoir participe présent

A

ayant

36
Q

savoir participe présent

A

sachant

37
Q

cách xài paricipe présent

A

thay cho qui + verbe

38
Q

cấu trúc gérondif

A

en + participe présent

39
Q

cách xài gérondif (3 cách)

A

sự đồng thời, nguyên nhân, điều kiện

40
Q

tout en + participe présent (Cách xài)

A

nhấn mạnh sự động thời hoặc đối lập

41
Q

tính từ trước danh từ (3 từ trẻ đẹp)

A

jeune, beau, joli

42
Q

tính từ trước danh từ (2 từ chỉ kích cỡ lớn)

A

grand, gros

43
Q

tính từ trước danh từ (2 từ chỉ chất lượng tốt)

A

bon, meilleur

44
Q

tính từ trước danh từ (2 từ chỉ chất lượng tệ)

A

mauvais, faux

45
Q

tính từ trước danh từ (2 từ mới cũ)

A

nouveau, vieux

46
Q

tính từ trước danh từ (3 từ chỉ vị trí)

A

demi, mi, autre

47
Q

tính từ trước danh từ (3 từ chỉ nhỏ, nhỏ nhất, ngắn)

A

petit, moindre, bref

48
Q

tính từ trước danh từ (mắc)

A

cher