Học bài 2/7 Flashcards

1
Q

LES ALÉAS climatiques (giới, nghĩa)

A

climatic HAZARDS (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ressentir (cách chia)

A
je ressens
tu ressens
il/elle ressent
nous ressentons
vous ressentez
ils/elles ressentent
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

làm đau ai đó

A

faire du mal à qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ảnh hưởng tiêu cực/ giảm (2 từ)

A

effectuer négativement/ diminuer/ réduire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

số kinh doanh, doanh số

A

chiffres d’affaires, des ventes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

effectuer (cách dùng)

A

effectuer qn/ qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

in long term

A

à long terme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đồng nghiệp (chú ý chính tả)

A

collègue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giải pháp thay thế

A

une alternative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đề xuất (không dùng donner)

A

proposer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quy định (+ giống nữa nha)

A

une règle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

không được (2 cách)

A

il ne faut pas = on de doit pas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

không bị bắt buộc (2 cách)

A

ce n’est pas démandé/ ce n’est pas obligatoire + de faire qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

réfléchir + giới từ

A

à hoặc sur qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nếu điều này không ÁP DỤNG ĐƯỢC

A

Si cela ne peut pas S’ APPLIQUER

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vào lúc này (2 cách)

A

en ce moment/ pour le moment

17
Q

répondre (CÁCH DÙNG)

A

répondre à qn/ qch (NHỚ GIỚI TỪ À NHA)

18
Q

forcer (cách dùng)

A

forcer qn à faire qch

19
Q

bà thị trưởng

A

Madame Le Maire (luôn là Le)

20
Q

destroy (động từ, danh từ) chú ý chỉnh tả

A

détruire, une destruction

21
Q

détruire (đồng nghĩa 2 từ)

A

supprimer, déconstruire

22
Q

được quản lí bởi

A

être géré par

23
Q

trong những năm nay

A

pendant ces années

24
Q

2 cấu trúc thay thế être + adj

A

apporter qqch +adj/ devenir +adj

25
Q

giao thông DỄ DÀNG/ THÔNG SUỐT

A

facile/ fluide

26
Q

có một sự thiếu gì đó

A

il y a un manque de qch

27
Q

giao thông công cộng

A

transports publics

28
Q

một đường autobus

A

une ligne d’autobus

29
Q

phiên bản

A

une version

30
Q

fragile/vulnerable

A

fragile/ vulnérable

31
Q

ordure (giới, nghĩa)

A

une ordure: garbage

32
Q

mang lại giá trị

A

apporter des valeurs

33
Q

quý giá

A

précieux

34
Q

c’est (văn nói) => văn viết?

A

il est

35
Q

phố cổ (số nhiều)

A

les vieux quartiers

36
Q

không chỉ… mà còn

A

non seulement,… mais aussi