Học bài 2/7 Flashcards
1
Q
LES ALÉAS climatiques (giới, nghĩa)
A
climatic HAZARDS (m)
2
Q
ressentir (cách chia)
A
je ressens tu ressens il/elle ressent nous ressentons vous ressentez ils/elles ressentent
3
Q
làm đau ai đó
A
faire du mal à qn
4
Q
ảnh hưởng tiêu cực/ giảm (2 từ)
A
effectuer négativement/ diminuer/ réduire
5
Q
số kinh doanh, doanh số
A
chiffres d’affaires, des ventes
6
Q
effectuer (cách dùng)
A
effectuer qn/ qch
7
Q
in long term
A
à long terme
8
Q
đồng nghiệp (chú ý chính tả)
A
collègue
9
Q
giải pháp thay thế
A
une alternative
10
Q
đề xuất (không dùng donner)
A
proposer
11
Q
quy định (+ giống nữa nha)
A
une règle
12
Q
không được (2 cách)
A
il ne faut pas = on de doit pas
13
Q
không bị bắt buộc (2 cách)
A
ce n’est pas démandé/ ce n’est pas obligatoire + de faire qqch
14
Q
réfléchir + giới từ
A
à hoặc sur qch
15
Q
nếu điều này không ÁP DỤNG ĐƯỢC
A
Si cela ne peut pas S’ APPLIQUER