Học bài 21/8 Flashcards
1
Q
thanh toán hoá đơn
A
régler son addition
2
Q
a trade fair
A
Une foire commerciale
3
Q
flee market
A
Un marché aux puces
4
Q
anh / chị
A
frère / soeur
5
Q
chú/ dì
A
oncle / tante
6
Q
anh chị em họ
A
cousin
7
Q
cháu trai / gái
A
nièce / neveu
8
Q
sinh đôi
A
jumeaux
9
Q
goá phụ/ phu
A
veuve / veuf
10
Q
faire-part vs carton d’invitation
A
faire-part thông báo thôi, thư mời thì phải mời người cụ thể
11
Q
matital status
A
l’état civil
12
Q
marital (a)
A
conjugal
13
Q
une fille au pair
A
A young foreigner who does domestic work for a family in exchange for room and board and a chance to learn the family’s language!
14
Q
impuissant
A
helpless
15
Q
baisser les bras =
A
renoncer