Học bài 26/6 Flashcards
solution (+ giới từ)
solution pour qqch
thu nhập
les revenus (m)
trước hết
avant tous
một số hoạt động kinh tế chủ đạo
certaines activités économiques principales
bị ảnh hưởng
être effectué
lĩnh vực (2 từ)
un secteur, une domaine
nguồn doanh thu
une source de revenu
các nơi giải trí
des lieux de divertissement
các địa điểm lịch sử
des sites historiques
establish (động từ, danh từ)
établir, un établissement
se sentir +
tính từ/ trạng từ
sentir + danh từ
cảm giác hữu hình (âm thanh, mùi, hình ảnh)
ressentir + danh từ
cảm giác trừu tượng (yên bình, lòng yêu nước)
chuyển đổi nó (f) THÀNH một khu vực
la transformer en une zone
absurde (nghĩa tiếng việt)
ngớ ngẩn
captain
un capitaine
solliciter
to request
convoquer/ évoquer
triệu tập, gợi lại
prevent (động từ, danh từ)
prévenir, une prévention
to dictate, dictator, dictatorship
dicter, dictateur, dictature
heritage (2 từ)
un héritage, un patrimoine
un adjoint
assistant
couler
to flow