Học bài 5/6 Flashcards

1
Q

thiền (động từ, danh từ)

A

méditer, la méditation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đối tác, sự hợp tác

A

partenaire, le partenariat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đáng khích lệ (a), sự khích lệ

A

encourageant, le encouragement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to commit to sth

A

s’investir dans qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to commit a crime

A

commettre un crime

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

commitment

A

un engagement (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tiến triển (động từ, danh từ)

A

progresser, la progression

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

to confirm that, (danh từ)

A

confirmer que, la confirmation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

done

A

fini

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

have a break (tạm nghỉ)

A

faire une pause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sự tìm kiến một sự nghiệp tốt

A

la recherche d’une bonne carrière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

homeschooling (học ở nhà)

A

l’enseignement à la maison

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự cháy nhà tôi

A

l’incendie de ma maison

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dập lửa

A

éteindre le feu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

he is dead

A

il est mort

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

malhonnête

A

dishonest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tuer

A

to kill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bị té KHỎI (giới từ)…

A

être tombé DE…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tháp ép-phen (chú ý chính tả)

A

la tour Eiffel

20
Q

nhà nghỉ hưu

A

la maison de retraite

21
Q

bị ĐÂM bởi 1 chiếc xe hơi

A

être ÉCRASÉ par une voiture

22
Q

nó đã 5 tháng từ khi …

A

ça fait 5 mois que + mệnh đề

23
Q

je suis nul(le)

A

I suck

24
Q

tôi sẽ DẠY bạn

A

Je vais t’APPRENDRE

25
Q

DẠY gì cho ai đó

A

apprendre qqch à qqn

26
Q

doué (a)

A

talented

27
Q

arriver à faire qch

A

manage to do sth

28
Q

từ bỏ gì đó/ làm gì đó

A

renoncer à qqch/ faire qqch

29
Q

I CARE about it very much

A

J’y TIENS beaucoup

30
Q

is it ok with you?

A

ça te va?

31
Q

tôi chán ngấy rồi

A

J’en a marre

32
Q

hoàn tất một tài liệu

A

terminer un dossier

33
Q

thuốc phiện, chất kích thích

A

la drogue

34
Q

coudre

A

may vá (v)

35
Q

V so much that

A

V (sau auxiliaire)+ tellement que …

36
Q

so much N that

A

tellement de + N + que …

37
Q

so Ajd that

A

si/tellement + Adj + que …

38
Q

đương nhiên rồi (é…)

A

évidemment

39
Q

tôi cần đổi gió

A

j’ai besoin de changer d’air

40
Q

cô ấy NẢN VÌ (giới từ) không làm gì

A

elle est déprimée de ne rien faire

41
Q

strongly, weakly

A

fortement,

faiblement

42
Q

softly

A

doucement

43
Q

easily (2 từ)

A

facilement, aisément

44
Q

prudent, suffisant => đổi thành trạng từ

A

prudemment, suffisamment (bỏ đuôi ent/ant thêm mment)

45
Q

trang trại

A

une ferme