Học bài 5/6 Flashcards
1
Q
thiền (động từ, danh từ)
A
méditer, la méditation
2
Q
đối tác, sự hợp tác
A
partenaire, le partenariat
3
Q
đáng khích lệ (a), sự khích lệ
A
encourageant, le encouragement
4
Q
to commit to sth
A
s’investir dans qch
5
Q
to commit a crime
A
commettre un crime
6
Q
commitment
A
un engagement (m)
7
Q
tiến triển (động từ, danh từ)
A
progresser, la progression
8
Q
to confirm that, (danh từ)
A
confirmer que, la confirmation
9
Q
done
A
fini
10
Q
have a break (tạm nghỉ)
A
faire une pause
11
Q
sự tìm kiến một sự nghiệp tốt
A
la recherche d’une bonne carrière
12
Q
homeschooling (học ở nhà)
A
l’enseignement à la maison
13
Q
sự cháy nhà tôi
A
l’incendie de ma maison
14
Q
dập lửa
A
éteindre le feu
15
Q
he is dead
A
il est mort
16
Q
malhonnête
A
dishonest
17
Q
tuer
A
to kill
18
Q
bị té KHỎI (giới từ)…
A
être tombé DE…