Bài học ngày 22/5 (2) Flashcards

1
Q

friendly (tính từ, danh từ)

A

sympathique, la sympathie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dễ thương (tính từ, danh từ)

A

aimable, l’amabilité (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

generous (tính từ, danh từ)

A

généreux, la générosité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

understanding (tính từ, danh từ)

A

compréhensif, la compréhension

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tolerant (tính từ, danh từ)

A

tolérant, la tolérance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tò mò (tính từ, danh từ)

A

curieux, la curiosité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

shy (tính từ, danh từ)

A

timide, la timidité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

honest (tính từ, danh từ)

A

honnête, l’honnêteté (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

kín đáo (tính từ, danh từ)

A

discret, la discrétion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bí mật (tính từ, danh từ)

A

secret, un secret

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

attirer

A

to attract

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sincere (tính từ, danh từ)

A

sincère, la sincérité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

energetic (tính từ, danh từ)

A

énergique, l’énergie (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dynamic (tính từ, danh từ)

A

dynamique, le dynamisme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nhạy cảm (tính từ, danh từ)

A

sensible, la sensibilité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đơn giản (tính từ, danh từ)

A

simple, la simplicité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

lâu dài (tính từ, danh từ)

A

permanent, la permanence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

se montre + adj

A

to appear

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

faire preuve de + adj

A

to show

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

montre de + nom

A

to display

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

pontuel (nghĩa khác)

A

one-off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

giận (động từ, tính từ)

A

se fâcher, faché

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

vô cảm (tính từ, danh từ)

A

indifférent, l’indifférence (f)

24
Q

gây chán, bị chán, chán (a), sự chán

A

ennuyer, s’ennuyer, ennuyeux, l’ennui (m)

25
Q

de bonne humeur

A

in a good mood

26
Q

joy (tính từ, danh từ)

A

joyeux, la joie

27
Q

irritated

A

irrité

28
Q

de mauvais humeur

A

in a bad mood

29
Q

enthusiastic (nhiệt tình) (tính từ, danh từ)

A

enthousiaste, l’enthousiasme (m)

30
Q

excited (hào hứng) (tính từ, danh từ)

A

excité, l’excitation (f)

31
Q

buồn (tính từ, danh từ)

A

triste, la tristesse

32
Q

cảm thấy

A

ressentir de (de có biến đổi)

33
Q

sadness (2 từ khác)

A

la peine < le chagrin (sorrow)

34
Q

hài lòng (tính từ, danh từ)

A

satisfait, la satisfaction

35
Q

tự hào (tính từ, danh từ)

A

fier/ fière, la fierté

36
Q

hối hận (động từ, danh từ)

A

regretter, le regret

37
Q

xấu hổ (tính từ, danh từ)

A

honteux, la honte

38
Q

test (động từ, danh từ)

A

éprouver, une épreuve

39
Q

tender - mềm mỏng (tính từ, danh từ)

A

tendre, la tendresse

40
Q

tôn trọng (động từ, danh từ)

A

respecter, le respect

41
Q

cảm thấy an toàn với ai đó

A

sentir en sécurité avec qqn

42
Q

trust someone

A

faire confiance à qqn

43
Q

se méfier de

A

to not trust someone

44
Q

méfier => danh từ

A

la méfiance (distrust)

45
Q

jealous (tính từ, danh từ)

A

jaloux, la jalousie

46
Q

ghét (động từ, danh từ)

A

détester, l’haine (f)

47
Q

cơn giận

A

l’énervement (m)

48
Q

bất ngờ (động từ, tính từ người, danh từ) é…

A

étonner, étonné, l’étonnement (m)

49
Q

bất ngờ (tính từ, động từ) sur…

A

surpris, surprendre

50
Q

sốc

A

choqué

51
Q

thất vọng (động từ, tính từ, danh từ)

A

décevoir, déçu, la déception

52
Q

lo lắng (tính từ, danh từ)

A

anxieux, l’anxiété (f)

53
Q

desparate (tuyệt vọng) (tính từ, danh từ)

A

désespéré, le désespoir

54
Q

hopeful (a)

A

plein(e) d’espoir

55
Q

hope

A

l’espoir (m)