Bài học ngày 22/5 (2) Flashcards
friendly (tính từ, danh từ)
sympathique, la sympathie
dễ thương (tính từ, danh từ)
aimable, l’amabilité (f)
generous (tính từ, danh từ)
généreux, la générosité
understanding (tính từ, danh từ)
compréhensif, la compréhension
tolerant (tính từ, danh từ)
tolérant, la tolérance
tò mò (tính từ, danh từ)
curieux, la curiosité
shy (tính từ, danh từ)
timide, la timidité
honest (tính từ, danh từ)
honnête, l’honnêteté (f)
kín đáo (tính từ, danh từ)
discret, la discrétion
bí mật (tính từ, danh từ)
secret, un secret
attirer
to attract
sincere (tính từ, danh từ)
sincère, la sincérité
energetic (tính từ, danh từ)
énergique, l’énergie (f)
dynamic (tính từ, danh từ)
dynamique, le dynamisme
nhạy cảm (tính từ, danh từ)
sensible, la sensibilité
đơn giản (tính từ, danh từ)
simple, la simplicité
lâu dài (tính từ, danh từ)
permanent, la permanence
se montre + adj
to appear
faire preuve de + adj
to show
montre de + nom
to display
pontuel (nghĩa khác)
one-off
giận (động từ, tính từ)
se fâcher, faché