Ngữ pháp tự học 31/3 - 2 Flashcards
1
Q
charmant
A
Charming
2
Q
Old (trước chủ ngữ)
A
vieux/ vielle
3
Q
centenaire
A
hundred-year-old
4
Q
appartenir à qqn
A
Belong to sb
5
Q
vivre (cách chia)
A
Vis, vis, vit, vivons, vivez, vivent
6
Q
accueillant(e)
A
welcoming
7
Q
se preparer
A
Get ready
8
Q
vérifier (2 nghĩa)
A
Check, verify
9
Q
Prepare our vali
A
faire nos valises
10
Q
Falloir (participe passé)
A
fallu
11
Q
Not forget anything
A
ne rien oublier
12
Q
Hâte (cách dùng và nghĩa)
A
Avoir hâte de V: to be eager to V
13
Q
accueillir qqn
A
to welcome sb
14
Q
chaleureusement
A
/ʃalœʀøzmɑ̃/ warmly
15
Q
disparaître
A
disappear