Leçon 22 Flashcards

1
Q

liên lạc

A

contacter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nói điều gì với ai đó (exp)

A

dire qqch à qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

năng động

A

dynamique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cuộc phỏng vấn

A

un entretien

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

người nước ngoài (n)/ ngoại quốc (a) (nam và nữ)

A

étranger/ étrangère

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

kinh nghiệm

A

la expérience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

kinh nghiệm làm việc

A

la expérience professionelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh tế

A

avoir de l’expérience dans le domaine économique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

điều kiện cần thiết

A

une condition indispensable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trẻ

A

jeun(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ngôn ngữ

A

une langue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thư động lực

A

une lettre de motivation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

luôn luôn - thường xuyên - đôi khi

A

toujours - souvent - parfois

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hiếm khi - không bao giờ

A

rarement - jamais

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

điểm mạnh / điểm yếu

A

un point fort / faible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đời sống cá nhân

A

la vie privée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đời sống công việc

A

la vie professionelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

giải quyết vấn đề

A

résoudre un problème

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

chất lượng

A

la qualité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

lễ tân

A

la réception

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

nhân viên lễ tân

A

un(e) réceptionniste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

souriant(e)

A

hay cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tôi đã tắm rửa

A

Je me suis lavé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tôi đã không tắm rửa

A

Je ne me suis pas lavé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

de plus (nghĩa + cách dùng)

A

hơn nữa, de plus + mệnh đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

nhận (v)

A

reçevoir

27
Q

reçevoir (cách chia)

A

reçois, reçois, reçoit, recevons, recevez, reçoivent

28
Q

reçevoir (partitipe passé)

A

reçu

29
Q

thông báo tuyển dụng (2 cách)

A

un offre d’emploi/ la poste de travail

30
Q

tiếng nước ngoài

A

une langue étrangère

31
Q

một chút

A

un peu

32
Q

đi thực tập

A

faire un stage

33
Q

vouloir (cách chia)

A

veux, veux, veut, voulons, voulez, veulent

34
Q

savoir (cách chia)

A

sais, sais, sait, savons, savez, savent

35
Q

Tôi đã sống ở đó vào năm 2000 (exp)

A

J’y ai habité en 2000

36
Q

Tôi sẽ sống ở đó với con tôi (exp)

A

Je vais y habiter avec mes enfants

37
Q

Tôi đến trễ

A

Je suis en retard

38
Q

apporter

A

mang theo

39
Q

hôm nay

A

aujord’hui

40
Q

máy ảnh

A

un appareli-photo

41
Q

tệ (a)

A

mal

42
Q

qqch

A

quelquechose

43
Q

qqn

A

quelqu’un

44
Q

chăm sóc ai/ cái gì (exp)

A

s’occuper de qqn/qqch

45
Q

nhớ về ai/ cái gì (exp)

A

se souvenir de qqn/qqch

46
Q

nghĩ đến ai/cái gì (exp)

A

penser à qqn/qqch

47
Q

mettre

A

(v) đặt

48
Q

chemin (giới, nghĩa)

A

un chemin: con đường

49
Q

để lại cho ai cái gì (exp)

A

laisser qqch à qqn

50
Q

chỉ gì cho ai đó (exp)

A

indique qqch à qqn

51
Q

tôi đã không đưa nó cho Luc (exp)

A

Je ne la donne pas à Luc

52
Q

sinh nhật

A

un anniversaire

53
Q

trái với claire

A

sombre

54
Q

offrir (nghĩa)

A

đưa

55
Q

offrir (cách chia)

A

offre, offres, offre, offrons, offrez, offrent

56
Q

hát một bài hát

A

chanter une chanson

57
Q

chủ đề

A

un sujet

58
Q

giải thích

A

expliquer

59
Q

bán hàng

A

vendre

60
Q

người bán hàng

A

vendeur/ vendeuse

61
Q

souhaiter

A

chúc

62
Q

séjour (giới, nghĩa)

A

un séjour, a stay

63
Q

accrueillir

A

(v) to meet, to welcome