Leçon 22 Flashcards
liên lạc
contacter
nói điều gì với ai đó (exp)
dire qqch à qqn
năng động
dynamique
cuộc phỏng vấn
un entretien
người nước ngoài (n)/ ngoại quốc (a) (nam và nữ)
étranger/ étrangère
kinh nghiệm
la expérience
kinh nghiệm làm việc
la expérience professionelle
có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh tế
avoir de l’expérience dans le domaine économique
điều kiện cần thiết
une condition indispensable
trẻ
jeun(e)
ngôn ngữ
une langue
thư động lực
une lettre de motivation
luôn luôn - thường xuyên - đôi khi
toujours - souvent - parfois
hiếm khi - không bao giờ
rarement - jamais
điểm mạnh / điểm yếu
un point fort / faible
đời sống cá nhân
la vie privée
đời sống công việc
la vie professionelle
giải quyết vấn đề
résoudre un problème
chất lượng
la qualité
lễ tân
la réception
nhân viên lễ tân
un(e) réceptionniste
souriant(e)
hay cười
Tôi đã tắm rửa
Je me suis lavé
Tôi đã không tắm rửa
Je ne me suis pas lavé
de plus (nghĩa + cách dùng)
hơn nữa, de plus + mệnh đề