Học bài 12/7 Flashcards

1
Q

solliciter

A

appeal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

solliciter (cách xài)

A

solliciter qn de faire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

perseverance

A

une persévérance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Reminder “pendant”

A

xài trong cả quá khứ lẫn tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sont mauvais => 2 cách diễn đạt khác (cấu trúc đầy đủ)

A

effectuer négativement qch, nuire à qn/ qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bị nhiễm bẩn bởi

A

être contaminé par

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

các bài học ĐAU THƯƠNG

A

le leçons douloureuses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

what make us worry

A

ce qui nous inquiète

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

extremely (chính tả)

A

extrêmement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gần như (2 từ)

A

quasiment, presque

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nếu điều đó xảy ra

A

si cela se passe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

les conséquences seront catastrophiques => nous… (thay thế cấu trúc être)

A

nous verrons des conséquences catastrophiques

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sản xuất điện (thay vì générer)

A

produire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tất yếu

A

inévitable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tuy nhiên (1 từ đầu câu, 1 từ sau động từ, 1 từ văn nói)

A

mais, toutefois, quand même

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

populate/ populated zone

A

peupler, une zone peuplée

17
Q

khu dân cư, cộng đồng

A

une résidence, une communauté

18
Q

dùng mọi biện pháp (chú ý chính tả)

A

prendre tous les moyens

19
Q

một sự BẢO QUẢN AN TOÀN

A

un enfouissement EN TOUTE SÉCURITÉ

20
Q

yêu cầu hoàn tiền

A

une démande de remboursement

21
Q

Bây giờ (văn nói, văn viết)

A

maintenant, actuellement

22
Q

votre site =>

A

le site de votre entreprise

23
Q

trong thì composé, en và y, le, la luôn đứng

A

trước auxiliaire

24
Q

không có gì giống như mô tả

A

rien n’est conforme à la description

25
Q

chúng tôi đã PHÁT HIỆN ra rằng

A

nous avons DÉCOUVERT que

26
Q

devenir => passé composé

A

être devenu(e)(s)

27
Q

participe passé (croire, devoir, savoir, pouvoir

A

cru, dû, su, pu

28
Q

chúng tôi cần (2 cách nous, 1 impersonnel)

A

il nous faut/ nous avons besoin de

29
Q

không có giường nào (sans…)

A

sans… aucun lit

30
Q

điều đó không thể chấp nhận được

A

c’est inacceptable

31
Q

đi mua đồ (chính tả)

A

faire des courses

32
Q

cũ kỹ (2 từ, đực cái)

A

ancien(ne), vieux/ vieil

33
Q

không CÓ ĐỦ phòng

A

il n’y a pas ASSEZ DE chambre

34
Q

sau n’importe quel chia số ít hay số nhiều

A

số ít

35
Q

không có chợ ở gần đây

A

aucun marché ne se trouve près d’ici