Học bài 12/7 Flashcards
solliciter
appeal
solliciter (cách xài)
solliciter qn de faire
perseverance
une persévérance
Reminder “pendant”
xài trong cả quá khứ lẫn tương lai
sont mauvais => 2 cách diễn đạt khác (cấu trúc đầy đủ)
effectuer négativement qch, nuire à qn/ qch
bị nhiễm bẩn bởi
être contaminé par
các bài học ĐAU THƯƠNG
le leçons douloureuses
what make us worry
ce qui nous inquiète
extremely (chính tả)
extrêmement
gần như (2 từ)
quasiment, presque
nếu điều đó xảy ra
si cela se passe
les conséquences seront catastrophiques => nous… (thay thế cấu trúc être)
nous verrons des conséquences catastrophiques
sản xuất điện (thay vì générer)
produire
tất yếu
inévitable
tuy nhiên (1 từ đầu câu, 1 từ sau động từ, 1 từ văn nói)
mais, toutefois, quand même