Học bài 12/5 (3) - Từ vựng Flashcards
1
Q
enlever
A
remove
2
Q
mẫu giáo
A
l’école maternelle
3
Q
tiểu học
A
l’école primaire
4
Q
cấp 2
A
le collège
5
Q
cấp 3
A
le lycée
6
Q
đại học (2 từ)
A
l’université/ la faculté
7
Q
căng tin
A
la cantine
8
Q
phòng học
A
salle de classe
9
Q
điểm tốt
A
une bonne note
10
Q
bài kiểm tra
A
un contrôle
11
Q
đậu
A
réussir
12
Q
rớt
A
rater
13
Q
enseigner
A
to teach
14
Q
butcher
A
boucher/ bouchère
15
Q
luật sư biện hộ
A
avocat(e)