Hoc bai 19/3 (EO) Flashcards
1
Q
I remember you told me
A
je me rappelle que tu m’a parlé …
2
Q
tôi đã thấy QUẢNG CÁO (chính tả) của bạn trên báo
A
J’ai vu votre annonce dans le journal
3
Q
tôi có thể lấy thông tin từ bạn ko (formule, pas traduction)
A
Est-ce que c’est avec vous que je peux obtenir de l’information sur…
4
Q
thể hiện sự hào hứng cao (2)
A
Super
Ah, génial
5
Q
thể hiện sự hào hứng trung bình (2)
A
Ça m’intéresse
C’est bien
6
Q
thể hiện sự đồng ý (2)
A
ça me convient, d’accord
7
Q
tiếc quá, nó không hợp với tôi
A
C’est dommage, ça ne me convient pas
8
Q
giá mắc
A
C’est un peu cher
9
Q
it helped me a lot
A
ça m’a aidé beaucoup
10
Q
I will think and talk to..
A
Je vais réfléchir et parler avec…
11
Q
I will contact you back
A
je vais vous recontacter