Học bài 29/4 Flashcards
1
Q
judicieux
A
khôn ngoan
2
Q
more and more
A
de plus en plus
3
Q
answer
A
répondre
4
Q
I am really sorry
A
Je suis vraiment désolé
5
Q
salesrep
A
représentantde commerce
6
Q
meticulously
A
minutieusement
7
Q
maigrir
A
lose weight
8
Q
be in shape
A
être en forme
9
Q
to relax (2 từ)
A
relaxer, détendre
10
Q
Lower/ raise
A
Baisser/ lever
11
Q
lưng
A
le dos
12
Q
tôi bị đau ở
A
j’ai mal à … (à biến đổi)
13
Q
cổ họng
A
la gorge
14
Q
angine (giới, nghĩa)
A
(la) l’angine: viêm họng
15
Q
tôi bị cảm sốt (fever)
A
J’ai de la fièvre