Học Ngữ pháp 20/4 Flashcards
1
Q
no one understand anything
A
Personne ne rien comprend
2
Q
également
A
equally
3
Q
know what to say
A
savoir quoi dire
4
Q
cấu trúc ne… ni… ni (thì kép)
A
ne + aux + V + ni… + ni…
5
Q
cấu trúc ne… pas… ni (thì kép)
A
ne + aux + pas + V +… + ni…
6
Q
maire (giới, nghĩa)
A
le maire: mayor
7
Q
không ai vui và nhảy nhót (imparfair)
A
Personne ne s’amusait ni ne dansait.
8
Q
bạn chỉ có 24h (ne… que)
A
Vous n’avez que 24 heures.
9
Q
cả em trai và em họ tôi sẽ không tới
A
Ni mon frère ni mon cousin ne vont venir
10
Q
construire
A
to build
11
Q
gendarme
A
un gendarme: policeman
12
Q
élire
A
to elect
13
Q
voler (2 nghĩa)
A
to fly, to steal
14
Q
abîmer
A
to damage
15
Q
accompagné + giới từ
A
par (bình thường)