Leçon 17 Flashcards

1
Q

thức ăn

A

la nourriture/ l’aliment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thức ăn bảo quản

A

L’aliment en conserve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thức ăn đông lạnh

A

L’aliment surgelé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tiêu thụ

A

(v) consommer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tiêu thụ thức ăn

A

consommer des aliments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mua

A

(v) acheter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự mua

A

(n) un achat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

người mua

A

acheteur (euse)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assez

A

(a) đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

le beurre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

boire

A

(v) uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đồ uống

A

une boisson

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rượu táo

A

le cidre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mứt

A

la confiture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bánh crêpe

A

une crêpe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bữa tối

A

un dîner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nước khoáng

A

une eau minérale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bột

A

la farine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phô mát

A

le fromage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gam

A

un gramme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cần gì đó (exp)

A

il faut + nom/ifinitif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

cần có bột để làm bánh crêpe (exp)

A

it faut de la farine pour faire des crêpes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cần có lòng dũng cảm (exp)

A

it faut avoir du courage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mời ai đó đến ăn tối (exp)

A

inviter qqn à dîner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

khách mời

A

invité/ invitée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

un kilo(gramme)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

sữa

A

le lait

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

rau

A

un légume

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

danh sách

A

une liste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

lít

A

un litre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

nửa kí

A

une livre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

maman

A

mère

33
Q

trứng (số ít/ số nhiều)

A

une œuf / des œufs

34
Q

bánh mì

A

le pain

35
Q

A

le poisson

36
Q

trái táo

A

une pomme

37
Q

khoai tây

A

une pomme de terre

38
Q

bữa ăn

A

le repas

39
Q

ăn bữa nhẹ (exp)

A

prendre un repas léger

40
Q

cơm

A

le riz

41
Q

sa-lát

A

la salade

42
Q

đưởng

A

le sucre

43
Q

thịt

A

la viande

44
Q

rượu vang

A

le vin

45
Q

thói quen ăn uống

A

une habitude alimentaire

46
Q

có thể làm gì (exp)

A

C’est possible de/ Il est possible de + infinitif

47
Q

trước khi làm gì (exp)

A

avant de + infinitif

48
Q

trong tuần (khác cuối tuần)

A

la semaine/ en semaine

49
Q

bắt đầu làm gì đó (exp)

A

commencer à + infinitif

50
Q

malade

A

(a) đau ốm

51
Q

vấn đề

A

un problème

52
Q

từ điển

A

un dictionaire

53
Q

đêm

A

la nuit

54
Q

đẹp (ít, nhiều)

A

beau, beaux

55
Q

prochain

A

(adv) next

56
Q

horaise

A

un horaise: schedule

57
Q

boire (cách chia)

A

bois, bois, boit, buvons, buvez, boivent

58
Q

nhu cầu

A

un besoin

59
Q

tôi có nhu cầu (exp)

A

J’ai besoin de + non/ infinitif

60
Q

Je voudrais

A

Tôi muốn (lịch sự)

61
Q

một ít

A

un peu de

62
Q

nhiều

A

beaucoup de

63
Q

đủ gì đó

A

assez de

64
Q

một miếng/đống/phần

A

un morceau de

65
Q

một kí của

A

un kilo de

66
Q

một lít của

A

un litre de

67
Q

acheter (cách chia)

A

achète, achètes, achète, achetons, achetez, achètent

68
Q

manger (cách chia)

A

mange, manges, mange, mangeons, mangez, mangent

69
Q

bottle

A

une bouteille

70
Q

vào bữa ăn nào (giới từ)

A

au (déjeuner, dîner)

71
Q

thịt heo

A

le porc

72
Q

thịt bò

A

le bœuf

73
Q

thịt gà

A

le poulet

74
Q

bao gồm

A

y compris

75
Q

hôm qua

A

hier

76
Q

mais

A

but

77
Q

faire (quá khứ phân từ)

A

fait

78
Q

prendre (quá khứ phân từ)

A

pris