Leçon 17 Flashcards
thức ăn
la nourriture/ l’aliment
thức ăn bảo quản
L’aliment en conserve
thức ăn đông lạnh
L’aliment surgelé
tiêu thụ
(v) consommer
tiêu thụ thức ăn
consommer des aliments
mua
(v) acheter
sự mua
(n) un achat
người mua
acheteur (euse)
assez
(a) đủ
bơ
le beurre
boire
(v) uống
đồ uống
une boisson
rượu táo
le cidre
mứt
la confiture
bánh crêpe
une crêpe
bữa tối
un dîner
nước khoáng
une eau minérale
bột
la farine
phô mát
le fromage
gam
un gramme
cần gì đó (exp)
il faut + nom/ifinitif
cần có bột để làm bánh crêpe (exp)
it faut de la farine pour faire des crêpes
cần có lòng dũng cảm (exp)
it faut avoir du courage
mời ai đó đến ăn tối (exp)
inviter qqn à dîner
khách mời
invité/ invitée
kí
un kilo(gramme)
sữa
le lait
rau
un légume
danh sách
une liste
lít
un litre
nửa kí
une livre