Ngữ pháp tự học 31/3 Flashcards
1
Q
conduire (nghĩa)
A
to drive, to take
2
Q
conduire (cách dùng)
A
conduire qqn à + lieu
3
Q
conduire (cách chia)
A
conduis, conduis, conduist, conduisons, conduisez, conduisent
4
Q
chausser
A
to put on
5
Q
moniteur
A
instructor
6
Q
consignes (giới, nghĩa)
A
les consignes (f. pl): instructions
7
Q
basic instructions
A
les consignes de base
8
Q
pente (giới, nghĩa)
A
une pente: slope
9
Q
danh từ của descendre
A
la descente
10
Q
take my time
A
prendre mon temps
11
Q
sentir
A
to feel
12
Q
chalet (giới, nghĩa)
A
un chalet: nhà gỗ
13
Q
it is time to…
A
Il est temps de V
14
Q
vị trí abv
A
ngay sau động từ chính
15
Q
passer/ se passer (passé composé trợ động từ)
A
avoir/ être