Học bài 4/7 Flashcards
in RANDOM manner (randomly)
de manière ALÉATOIRE
randomly => adv
aléatoirement
résigné (résigner, dịch tiếng việt)
buông xuôi
bon marché
cheap
intervenant (m/f)
speaker
souder (2 nghĩa tiếng việt)
hàn, gắn kết
seminar
un séminaire
PRESTATAIRE de services
service PROVIDER
prestataire (từ gốc từ prestation)
người nhận phúc lợi
thư giãn (động từ, danh từ)
détendre, une détente
un épanouissement (nghĩa tiếng pháp)
développement
s’épanouir
to blossom/ flourish
efficace => danh từ
une efficacité
un salarié ÉPANOUI
FLOURISHED employee
lâcher
to let got
phần lớn thời gian
la plupart du temps
mất cảnh giác
être pris au dépourvu
tendu (2 nghĩa)
tight, tense
déclencher (2 nghĩa)
to release, to trigger
put forward
mettre en avant
He TAKES A STEP forward.
Il FAIT UN PAS en avant
peu répandu
không phổ biến