Học bài 15/6 (3) Flashcards
chết (động từ, tính từ, danh từ)
mourir, mort, le mort
saisir
to grab
cost
le coût
envisager (nghĩa tiếng pháp)
considérer
tài nguyên (chú ý chính tả)
une ressource
hứa (động từ, danh từ)
promettre, une promesse
promettre (cách chia)
je promets tu promets il/elle promet nous promettons vous promettez ils/elles promettent
promettre (cách xài)
promettre à qn de faire qqch
to focus on sth
se focaliser sur qqch
focus attention on sth
focaliser l’attention sur qqch
concentrate (động từ, danh từ)
concentrer, une concentration
chính xác (cần xài nhiều hơn)
exactement
conflict
un conflit
sử dụng (động từ, danh từ)
utiliser, un usage
entrust sth to s.o
confier qqch à qn
to be careful about
se méfier de qch
về khía cạnh này
à cet égard (m)
về một số khía cạnh
à certains égards
trên tất cả khía cạnh
à tous égards
space
un espace
Người bảo vệ
un garde