Học cô Thu ngày 7/4 Flashcards
1
Q
enseignement (giới, nghĩa)
A
le enseignement: education
2
Q
justement
A
(adv) justement
3
Q
en gros
A
basically
4
Q
màn đêm buông
A
la nuit tomber
5
Q
au contraire
A
on the contrary
6
Q
C’est insupportable
A
không chịu đựng được
7
Q
supporter
A
chịu đựng
8
Q
se meler de
A
to mix
9
Q
chịu trách nhiệm (charge)
A
prendre en charge de
10
Q
cấu trúc so sánh danh từ
A
plus/ autant/ mois de …. que de….
11
Q
Tu có nối âm sau không, vì sao
A
không, u không phải là voyelle
12
Q
renseigner
A
cung cấp thông tin
13
Q
renseigner (Cách dùng)
A
renseigner qqn sur qqch
14
Q
auprès de
A
bên cạnh (chỉ quan hệ con người)
15
Q
assister (giới từ, nghĩa)
A
assister à: tham gia vào