Học cô Thu ngày 7/4 Flashcards

1
Q

enseignement (giới, nghĩa)

A

le enseignement: education

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

justement

A

(adv) justement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

en gros

A

basically

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

màn đêm buông

A

la nuit tomber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

au contraire

A

on the contrary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

C’est insupportable

A

không chịu đựng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

supporter

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

se meler de

A

to mix

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chịu trách nhiệm (charge)

A

prendre en charge de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cấu trúc so sánh danh từ

A

plus/ autant/ mois de …. que de….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tu có nối âm sau không, vì sao

A

không, u không phải là voyelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

renseigner

A

cung cấp thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

renseigner (Cách dùng)

A

renseigner qqn sur qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

auprès de

A

bên cạnh (chỉ quan hệ con người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

assister (giới từ, nghĩa)

A

assister à: tham gia vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

champ (giới, nghĩa)

A

le champ: cánh đồng

17
Q

đang làm gì đó (cấu trúc)

A

suis en train de V

18
Q

avoir à + V

A

nên làm gì đó

19
Q

se rappeler

A

nhớ

20
Q

se rappeler (cách dùng)

A

se rappeler qqch (COD)

21
Q

plu (particitipe passé của…)

A

plaire

22
Q

remettre qqch

A

hoàn lại gì đó

23
Q

les enfants ont => nối không, vì sao

A

không nối, danh từ

24
Q

Ils ont => nối không, vì sao

A

có nối, đại từ

25
Q

un petit hôtel => nối không, vì sao

A

có nối, adj+nom

26
Q

un film intéressant => nối không, vì sao

A

không nối, nom + adj

27
Q

ramasser

A

nhặt

28
Q

lancer

A

ném

29
Q

Dicours indirect: khi nào xài qui, khi nào ce qui

A

qui => qui, Qu’est qui => ce qui