Ngữ pháp tự học 30/3 Flashcards
1
Q
vraiment
A
really
2
Q
partout
A
everywhere
3
Q
prend-on (nối âm)
A
nối âm t
4
Q
Không dùng peux-je
A
puis-je
5
Q
banquier
A
banker
6
Q
traducteur
A
translator
7
Q
which số ít (đực cái)
A
lequel/ laquelle
8
Q
which số nhiều (đực cái)
A
lesquels/ lesquelles
9
Q
theo ý bạn
A
à ton avis
10
Q
trajet (giới, nghĩa)
A
le trajet: journey
11
Q
endroit (giới, nghĩa)
A
un endroit: un lieu
12
Q
souffler
A
to blow
13
Q
the wind blow very strong
A
le vent souffle très fort
14
Q
annoncer
A
to announce
15
Q
some hours later
A
quelques heures plus tard