Leçon 27 Flashcards
1
Q
có một nỗi sợ
A
avoir peur de + V
2
Q
vite
A
(adv) nhanh
3
Q
prendre (parcitipe passé)
A
pris
4
Q
lire (parcitipe passé)
A
lu
5
Q
nói với ai đó gì đó (exp)
A
dire qqch à qqn
6
Q
đi nước ngoài
A
aller à l’éstranger
7
Q
se baigner
A
ngâm, tắm
8
Q
s’amuser
A
vui chơi
9
Q
tóm lại
A
bref
10
Q
trời nóng
A
il fait chaud
11
Q
trời lạnh
A
il fait froid
12
Q
chán
A
s’ennuyer
13
Q
chán thấy ai đó
A
s’ennuyer de qqn
14
Q
đi cắm trại
A
faire du camping
15
Q
sự yên tĩnh (2 từ)
A
le calme, la tranquilité