Học bài 14/5 (2) - Từ vựng Flashcards

1
Q

bình nước

A

une carafe d’eau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nĩa

A

une fourchette

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dao

A

un couteau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

muỗng nhỏ

A

une petite cuillère

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

muỗng ăn súp

A

une cuillière à soupe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đồ dùng ăn uống

A

les couverts (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

khăn ăn

A

une serviette

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cái tách

A

une tasse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiệm ăn tự phục vụ

A

la cafétéria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

người ta tự phục vụ

A

on se sert soi-même

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chọn món

A

choisir les plats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gọi món

A

commander

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hoá đơn

A

l’addition (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

khai vị/ món chính/ tráng miệng

A

une entrée, un plat, un dessert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ăn tại chỗ hay mang đi

A

sur place ou à emporter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

dessert cách đọc

A

[desɛʀ] đê - se

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

can we have a table for two please? (không cần lịch sự)

A

On peut avoir une table pour deux personnes s’il vous plaît?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

can we have the bill please? (thể lịch sự)

A

on pourrait avoir l’addition, s’il vous plaît?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cửa hàng (2 từ)

A

une boutique, un magasin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nhà sách/ thư viện

A

une librarie/ la bibliothèque

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

người bán rau và trái cây

A

le marchand de fruits et légumes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

người bán thịt

A

boucher/ bouchère

23
Q

người bán cá

A

poissonnier/ poissonnière

24
Q

việc bán hàng

A

la vente

25
Q

việc mua hàng

A

l’achat

26
Q

on sale

A

en solde

27
Q

trả bằng thẻ/ tiền mặt

A

payer par carte/ en liquide

28
Q

bạn trả như thế nào?

A

Vous réglez comment?

29
Q

bạn có tiền lẻ không (vous)

A

Vous avez de la monnaie

30
Q

tôi chị có tiền lớn

A

j’ai seulement un billet

31
Q

tôi có thể trả bằng séc không?

A

Je peux faire un chèque

32
Q

tôi thích tiền mặt hơn

A

Je préfère du liquide

33
Q

thẻ trung thành

A

la carte de fidélité

34
Q

đồ lót

A

les sous-vêtements

35
Q

áo lót

A

un soutien-gorge

36
Q

tất

A

des chaussettes (f)

37
Q

mũ vành

A

un chapeau

38
Q

nón trùm

A

un bonnet

39
Q

nón lưỡi trai

A

une casquette

40
Q

bao tay

A

des gants (m)

41
Q

thắt lưng

A

une ceinture

42
Q

kính râm

A

des lunettes (f) de soleil

43
Q

túi xách (tay)

A

un sac à main

44
Q

số áo

A

une taille

45
Q

số giày

A

une pointure

46
Q

(đồ) lồng lộn (2 từ)

A

chic/ élégant

47
Q

đồ mỏng (mặc khi nóng)

A

des vêtements légers

48
Q

đồ ấm

A

des vêtements chauds

49
Q

(đồ) bằng co-tông

A

en coton

50
Q

(đồ) bằng da

A

en cuir

51
Q

(đồ) bằng len

A

en laine

52
Q

bạn nghĩ gì về nó

A

Qu’est-ce que tu en penses?

53
Q

nó ổn với tôi

A

Il me va bien

54
Q

tôi cần cỡ 39 (impersonnel)

A

il me faut du 39