Bài học cô Thu ngày 19/4 Flashcards
1
Q
Avant + (3 cách sử dụng)
A
+ nom, + infinitif, + que SUB
2
Q
Après + (3 cách sử dụng)
A
+ nom, + infinitif passé, + que IND
3
Q
infinitif passé formation
A
avoir/ être + participe passé
4
Q
ngày kia
A
avant hier
5
Q
tuần này
A
cette semaine
6
Q
tháng này
A
ce mois-ci
7
Q
năm nay
A
Cette année
8
Q
Hiện tại
A
Actuellement
9
Q
tuần trước
A
la semain dernière, passée
10
Q
tuần sau
A
la semaine prochaine
11
Q
ngày xưa (3 từ)
A
Autrefois = Jadis = Il y a longtems
12
Q
năm mới
A
nouvel an
13
Q
ngày hôm trước (của ngày trong quá khứ)
A
la veille
14
Q
ngày hôm sau (của ngày trong quá khứ)
A
Le lendemain
15
Q
vài ngày sau (2 cách)
A
quelques jours après/ plus tard