Bài học cô Thu ngày 19/4 Flashcards

1
Q

Avant + (3 cách sử dụng)

A

+ nom, + infinitif, + que SUB

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Après + (3 cách sử dụng)

A

+ nom, + infinitif passé, + que IND

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

infinitif passé formation

A

avoir/ être + participe passé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ngày kia

A

avant hier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tuần này

A

cette semaine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tháng này

A

ce mois-ci

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

năm nay

A

Cette année

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hiện tại

A

Actuellement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tuần trước

A

la semain dernière, passée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tuần sau

A

la semaine prochaine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ngày xưa (3 từ)

A

Autrefois = Jadis = Il y a longtems

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

năm mới

A

nouvel an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ngày hôm trước (của ngày trong quá khứ)

A

la veille

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngày hôm sau (của ngày trong quá khứ)

A

Le lendemain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

vài ngày sau (2 cách)

A

quelques jours après/ plus tard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Từ đó trở về sau

A

désormais

17
Q

vers (cách dùng)

A

khoảng về mốc thời gian

18
Q

environ (cách dùng)

A

khoảng về số lượng

19
Q

It’s … that

A

C’est… qui/ que