Học bài 24/2 Flashcards
1
Q
sonorité (giới, nghĩa)
A
la sonorité: tone
2
Q
est mise en cause
A
is questioned
3
Q
répandu
A
widespread
4
Q
étendre
A
expand
5
Q
le quotidien
A
the daily life of
6
Q
renseignement
A
information
7
Q
subventionner
A
subsidize
8
Q
faute de
A
for lack of
9
Q
arracher qch à qn
A
to snatch sth from sb
10
Q
perméable à (lit./ fig.,)
A
thấm/ open to
11
Q
disposer qn à faire qch
A
to incline sb to do sth
12
Q
propagation (tiếng Viêt)
A
sự lan truyền
13
Q
applaudir
A
to applaud (vỗ tay/ tung hô)
14
Q
nhà xuất bản (số nhiều)
A
Les maisons d’édition
15
Q
s’appuyer
A
to lean on (dựa vào)