Học bài ngày 28/5 (2) Flashcards
điều đó có vẻ khó
ça semble difficile
be competing with each other (with one and another)
être en compétition les uns avec les autres
la compétition (đồng nghĩa)
la concurrence
ở mức độ cá nhân chúng ta
à notre échelle individuelle
en tant que + nom
as…
movement (để ý chính tả)
le mouvement
hằng ngày (để ý chính tả)
quotidien(ne)
d’avoir, de voir (đọc to lên)
đa-voa, đờ-voa
quảng cáo tạo lên nhu cầu
la publicité crée des besoins
make s.o. do sth
faire qqn faire qqch
avoir besoin de, avoir envie de => de như thế nào
KHÔNG BIẾN ĐỔI
se rendre compte que
to realize that
cần thiết (3 từ)
nécessaire, essentiel, vitale
rendre
to make
show that
montre que
it’s not the case
ça n’est pas le cas
it bring you (vous) freedom
ça vous offre de la liberté