Học bài ngày 28/5 (2) Flashcards

1
Q

điều đó có vẻ khó

A

ça semble difficile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be competing with each other (with one and another)

A

être en compétition les uns avec les autres

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

la compétition (đồng nghĩa)

A

la concurrence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ở mức độ cá nhân chúng ta

A

à notre échelle individuelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

en tant que + nom

A

as…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

movement (để ý chính tả)

A

le mouvement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hằng ngày (để ý chính tả)

A

quotidien(ne)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

d’avoir, de voir (đọc to lên)

A

đa-voa, đờ-voa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

quảng cáo tạo lên nhu cầu

A

la publicité crée des besoins

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

make s.o. do sth

A

faire qqn faire qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

avoir besoin de, avoir envie de => de như thế nào

A

KHÔNG BIẾN ĐỔI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

se rendre compte que

A

to realize that

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cần thiết (3 từ)

A

nécessaire, essentiel, vitale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rendre

A

to make

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

show that

A

montre que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

it’s not the case

A

ça n’est pas le cas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

it bring you (vous) freedom

A

ça vous offre de la liberté

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thứ tư (số thứ tự, để ý chính tả)

A

quatrième

19
Q

the first things to do is to consume less

A

la première chose à faire, c’est de consommer moins.

20
Q

tái chế (động từ, danh từ, tính từ)

A

recycler, le recyclage, recyclable

21
Q

jeter (cách chia)

A

jette, jettes, jette, jetons, jetez, jettent

22
Q

jeter (participe passé)

A

jeté

23
Q

khi nào accord participe passé sau avoir

A

khi có COD, accord theo COD

24
Q

quăng gì đó vào rác

A

jetter qqch à la poubelle

25
Q

to favor (2 từ)

A

favosirer, privilégier

26
Q

chia sẻ (động từ, danh từ)

A

partager, le partage

27
Q

outil (giới, nghĩa)

A

un outil: tool

28
Q

sửa chữa nhà cửa lặt vặt

A

faire du bricolage

29
Q

borrow sth from s.o.

A

emprunter qch à qn

30
Q

lend sth to s.o.

A

prêter qch à qn

31
Q

waste (động từ, danh từ)

A

gaspiller, le gaspillage

32
Q

tránh sự lãng phí

A

éviter le gaspillage

33
Q

Một cách không cần thiết (adv)

A

inutilement

34
Q

những (des) sản phẩm được làm local

A

des produits qui sont faits localement

35
Q

từ nước này sang nước khác

A

d’un pays à l’autre

36
Q

có một vị trí trung tâmn

A

avoir une place centrale

37
Q

là một thứ trung tâm

A

être une chose centrale

38
Q

définir (cách chia)

A

définis, définis, définit, définissons, définissez, définissent

39
Q

social status

A

le statut social

40
Q

hierachy

A

l’hiérarchie (f)

41
Q

to work HARD

A

travailler DUR

42
Q

to sacrifice

A

sacrifier

43
Q

make sacrifice

A

faire sacrifice

44
Q

xuất hiện (chia với être)

A

être apparu(e)