A2 Speaking & Listening Flashcards
1
Q
gestion (giới, nghĩa)
A
la gestion: management
2
Q
management consultant
A
conseiller en gestion
3
Q
however
A
pourtant
4
Q
honestly
A
honnêtement
5
Q
so
A
donc
6
Q
rien
A
nothing
7
Q
giấy tờ cá nhân
A
pièce d’identité
8
Q
souhaiter (phát âm)
A
su-át-tê (nhanh)
9
Q
vol (giới, nghĩa)
A
un vol: chuyến bay
10
Q
agréable (nghĩa, phát âm)
A
pleasant
11
Q
tramway (phát âm)
A
tramway
12
Q
Novembre (phát âm)
A
Nô-văm (bre rất nhẹ)
13
Q
vì lí do…
A
pour cause de…
14
Q
rappeler
A
to remind
15
Q
we remind you
A
nous vous rappelons
16
Q
en raison de
A
because of