Học bài 23/7 (2) Flashcards
hãy để tôi nói lại câu hỏi của bạn
laise moi refomuler votre question.
domaine (giới)
un domaine
khía cạnh (2 từ)
une perspective, un aspect
from one side, from other side
d’un côté, de l’autre côté
tuần qua tuần, ngày qua ngày
semaine par semaine, jour après jour
myself, yourself, ourself, themselves
moi-même, vous-même, nous-même,
eux-mêmes
thu hút sự chú ý
attirer l’attention
assertive
assertif
đạt được kết quả tốt
atteindre un bon résultat
c’est quelque chose ______ je veux appartenir
c’est quelque chose à laquelle je veux appartenir
ngành bảo hiểm
l’assurance
vào năm tới
l’année prochaine
thank you for that
merci pour ça
you know what
tu sais quoi
we (on) can put that ASIDE
on peut le mettre DE CÔTÉ