Taxi Excercise Flashcards
1
Q
Je vais
A
/vê/ (mình hay đọc ve)
2
Q
quel
A
/kɛl/
3
Q
temps
A
/tɑ̃/ (không đọc m và p)
4
Q
arriveront
A
arriveront
5
Q
chance
A
/ʃɑ̃s/ không phải ch giống tiếng anh
6
Q
certainment
A
/sɛʀtɛnmɑ̃/ không phải cê…
7
Q
printemps
A
/pʀɛ̃tɑ̃/
8
Q
briller
A
(v) to shine
9
Q
peut-être
A
/pøtɛtʀ/: maybe
10
Q
encore (2 nghĩa)
A
still/ again
11
Q
avenir (giới, nghĩa)
A
(le) l’avenir: tương lai
12
Q
plus tard
A
sau này
13
Q
projet (giới, nghĩa)
A
un projet: dự định
14
Q
bắt đầu một dự định
A
débuter un projet
15
Q
quản lí một dự định/ dự án
A
gérer un projet
16
Q
attendre (cách chia)
A
attends, attends, attend, attendons, attendez, attendent
17
Q
circulation (giới, nghĩa)
A
la circulation: giao thông