Taxi Excercise Flashcards
Je vais
/vê/ (mình hay đọc ve)
quel
/kɛl/
temps
/tɑ̃/ (không đọc m và p)
arriveront
arriveront
chance
/ʃɑ̃s/ không phải ch giống tiếng anh
certainment
/sɛʀtɛnmɑ̃/ không phải cê…
printemps
/pʀɛ̃tɑ̃/
briller
(v) to shine
peut-être
/pøtɛtʀ/: maybe
encore (2 nghĩa)
still/ again
avenir (giới, nghĩa)
(le) l’avenir: tương lai
plus tard
sau này
projet (giới, nghĩa)
un projet: dự định
bắt đầu một dự định
débuter un projet
quản lí một dự định/ dự án
gérer un projet
attendre (cách chia)
attends, attends, attend, attendons, attendez, attendent
circulation (giới, nghĩa)
la circulation: giao thông
étape (giới, nghĩa)
une étape: stage
incontournable
tất yếu
có dự định làm gì đó
avoir le projet de + V
tout de suite
ngay lập tức
bac (giới, nghĩa)
un bac: kỳ thi tốt nghiệp 12
chúc mừng về gì đó
bravo pour qqch
essayer (danh từ)
un essai