Học bài 21/6 (2) Flashcards
không có khả năng (2 từ)
incapable, incompétent
hesitate (động từ, danh từ)
hésiter, une hésitation
summarize
résumer
resist
résister
deeply
profondément
uy hiếp (động từ, danh từ)
menacer, une menace
từ chối (động từ, danh từ)
refuser, un refus
avouer (nghĩa tiếng pháp)
admettre
nhà tù, tù nhân
une prison, un prisonnier
bất ngờ (2 từ)
étonnant, surprenant
oser
to dare
achever
to complete
une démarche (2 nghĩa khác nhau)
walk, process
desire (động từ, danh từ)
désirer (faire…), un désir
une âme
soul
dominate (động từ, danh từ)
dominer, une domination
to be wrong
avoir tort
relier
to connect
comment
un commentaire
un pari
bet
as a last resort
en dernier recours
giới thiệu (động từ, danh từ)
introduire, une introduction
appuyer
to support
appuyer (danh từ)
un appui