Leçon 11 Flashcards
1
Q
cour
A
la cour: sân
2
Q
cours
A
le cours: khoá học
3
Q
công viên
A
le jardin
4
Q
entrer
A
(v) đi vào
5
Q
l’entrée
A
(n.f) lối vào
6
Q
libre
A
rảnh rỗi
7
Q
regarder
A
quan sát
8
Q
suivre
A
theo dõi
9
Q
suivre (cách chia)
A
suis, suis, suit, suivons, suivez, suivent
10
Q
thư viện
A
La biliothèque
11
Q
quán cà phê
A
Le café
12
Q
rạp phim
A
Le cinéma
13
Q
bưu điện
A
La poste
14
Q
công viên
A
La parc
15
Q
ga tàu
A
La gare
16
Q
trạm xe buýt
A
L’arret du bus (n.m)
17
Q
toà thị chính
A
La mairie
18
Q
chợ
A
Le marché
19
Q
shop nói chung
A
le magasin
20
Q
quảng trường
A
la place